chung cuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung cuộc+
- Final; end
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung cuộc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chung cuộc":
chung cục chung cuộc - Những từ có chứa "chung cuộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 567
Từ vừa tra